Characters remaining: 500/500
Translation

air power

/'eə,pauə/
Academic
Friendly

Từ "air power" trong tiếng Anh có nghĩa "sức mạnh không quân" hoặc "không lực" trong lĩnh vực quân sự. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ khả năng của một quốc gia sử dụng lực lượng không quân (máy bay, trực thăng, tên lửa, v.v.) để thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu, bảo vệ lãnh thổ hoặc tấn công đối thủ.

Định nghĩa:
  • Air power (danh từ): Sức mạnh quân sự được thể hiện qua khả năng của lực lượng không quân trong các hoạt động chiến đấu.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The country's air power is crucial for its national defense." (Sức mạnh không quân của quốc gia này rất quan trọng cho việc bảo vệ quốc gia.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In modern warfare, air power can determine the outcome of a battle more decisively than ground forces." (Trong chiến tranh hiện đại, sức mạnh không quân có thể quyết định kết quả của một trận đánh một cách rõ ràng hơn so với lực lượng mặt đất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Air force: Lực lượng không quân, chỉ một nhánh quân đội chuyên về chiến tranh trên không.
  • Air superiority: Ưu thế không quân, chỉ khả năng kiểm soát không gian trên không trong một cuộc chiến.
  • Air strike: Cuộc tấn công bằng không quân, thường cuộc tấn công bằng máy bay vào mục tiêu trên mặt đất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aviation: Nghề hàng không, liên quan đến việc thiết kế, sản xuất sử dụng máy bay.
  • Military aviation: Hàng không quân sự, chỉ các hoạt động hàng không phục vụ cho mục đích quân sự.
  • Combat air patrol (CAP): Đội bay chiến đấu, nhiệm vụ bảo vệ không phận khỏi các cuộc tấn công của đối phương.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take to the skies: Cất cánh, khởi động một chuyến bay.
  • Fly under the radar: Nghĩa đen bay dưới radar, chỉ hành động làm điều đó một cách kín đáo, không bị chú ý.
Cách sử dụng khác:

Từ "air power" thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo quân sự hoặc thảo luận về chiến lược quốc phòng. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử khi nói về các cuộc chiến tranh lớn như Thế chiến thứ nhất Thế chiến thứ hai, nơi không lực đóng một vai trò quan trọng.

danh từ
  1. (quân sự) không lực, sức mạnh không quân

Synonyms

Comments and discussion on the word "air power"